Mô tả sản phẩm máy mài lưỡi cưa đĩa hợp kim
-Máy mài lưỡi cưa dùng để mài lưỡi cưa đĩa ma sát, lưỡi cưa HSS với kích thước mài tối đa lên tới 2000mm
-Máy dễ vận hành,góc cắt,hình răng, và độ sâu răng trên lưỡi cưa rất dễ điều chỉnh với độ chính xác cao,sắc nét và bền
-Máy điều chỉnh nhanh có thể thực hiện theo các độ dày khác nhau của các lưỡi cưa,phần đầu có thể điều chỉnh xoay hoặc tịnh tiến
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY MÀI LƯỠI ĐĨA CƯA PDB2000 | ||
1 | Tốc độ mài | 0-90 teeth per min(speed control) |
2 | Kích thước lưỡi cưa | 580-1800 mm |
3 | Độ dày lưỡi cưa | 2-15cm |
4 | Độ sâu răng cưa | 2-13 mm |
5 | Chiều cao điều chỉnh | 3-30 mm |
6 | Kích thước bánh mài | 150-250 mm |
7 | Điều chỉnh góc | -30° to +30° |
8 | Kiểu răng | A,AV,B,F,AH |
9 | Động cơ mài | 1.kw 1.5 HP |
10 | Tốc độ động cơ mài | 1.kw, 0-3600, d/dk with speed controler |
11 | Động cơ đẩy trục cam | Esv63-i30+1Kw, 0-1400 d/dk with speed controler |
12 | Động cơ lưỡi cưa | Esv40-i30+1Kw, 0-1400 d/dk |
13 | Số động cơ AC | 3 |
14 | Kích thước lỗ lưỡi cưa | Tiêu chuẩn |
17 | Số lượng đá mài | 3 |
18 | Bảng điều chỉnh góc | Hướng dẫn đi kèm |
19 | Bôi trơn | thủ công |
20 | Hệ thống đo dao | thủ công |
21 | Hệ thống cho ăn bánh mài | thủ công |
22 | Tổng công suất | 2.5 Kw |
23 | Nguồn điện | 380V 50HZ |
24 | Kích thước | 1000x2200x800 mm |
25 | Trọng lượng tịnh | 600 kg |